|
|
|
|
|
|
|
|
Hương quê: Tuyển tập thơ | 895.9221 | .HQ | 2018 | |
Hồ Chí Minh thơ và đời: | 895.9221 | DP.HC | 2016 | |
Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc danh nhân văn hóa thế giới: | 895.9221 | HCM.HC | 2000 |
Lê Văn Thân | Giọt nước nhỏ: Thơ | 895.9221 | LVT.GN | 2003 |
Nguyễn Doãn Đăng | Những trang đời: Thơ | 895.9221 | NDD.NT | 2011 |
Vũ Cao | Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | NNP.TV | 2000 |
Một vùng văn hoá Hà Thành: Tuyển thơ | 895.9221008 | HC.MV | 2019 | |
Khúc ca xuân: | 895.9221008 | NDĐ.T | 2016 | |
Phan Bá Ất | Núi Thày: Tập thơ văn. T.2 | 895.9221008 | PBÂ.N1 | 2011 |
Hồ Xuân Hương thơ và đời: | 895.9221009 | NBH.HX | 2016 | |
Lại Văn Hùng | Nguyễn Trãi cuộc đời và tác phẩm: | 895.92211 | LVH.NT | 2013 |
Nguyễn Đình Chiểu thơ và đời: | 895.92212 | .ND | 2018 | |
Nguyễn Du | Truyện Kiều Nguyễn Du: | 895.92212 | ND.TK | 2015 |
Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm: | 895.92212 | NNT.ND | 2000 | |
Đỗ Tiến Hiền | Cung đàn xưa: Thơ | 895.92213 | DTH.CD | 2008 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: | 895.922132 | HT.TN | 2000 |
Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: . Q.hạ | 895.922132 | NTL.VN | 1996 |
Nguyễn Văn Lợi | Thơ: Nguyễn Văn Lợi | 895.922132 | NVL | 1998 |
Chế Lan Viên - về tác gia và tác phẩm: | 895.922132 | PT.CL | 2000 | |
Tố Hữu | Thơ và đời: | 895.922132 | TH.TV | 2017 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: 1932-1941 | 895.922132008 | HT.TN | 2012 |
Lương Quốc Dũng | Thơ: | 895.922134 | DM.XQ | 2012 |
Tố Hữu | Thơ và đời Tố Hữu: | 895.922134 | TH.TT | 2017 |
Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.922134 | VL.XQ | 1998 | |
Lê Minh Huy | Trái tim sẻ nửa: Thơ - Văn | 895.92214 | LMH.TT | 2016 |
Non Sài: Thơ, văn | 895.9221408 | NVT.NS | 2008 |