Có tổng cộng: 345 tên tài liệu. | Tài liệu về giới cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: Đỗ Thị Bích Loan (chủ biên), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh Tùng | 3.71 | DTBL.TL | 2012 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2022 |
Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Sách bài tập: Phần Lịch sử | 300.7 | 6NTM.BT | 2021 |
Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 ( Phần lịch sử): Phần Lịch sử | 300.7 | 8TDT.BT | 2023 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 7.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 8.DK | 2007 |
Phạm Quang Nghị | Xin chữ: | 300.9597 | PQN.XC | 2019 |
Phạm Ái Minh | Những cấm kỵ kho giao tiếp: | 302.2 | PAM.CK | 2019 |
| Nghệ thuật giao tiếp ứng xử sư phạm: | 302.2 | QL.NT | 2019 |
Lohmann, Raychelle Cassada | Cẩm nang phòng chống bắt nạt dành cho teen: Những hoạt động giúp em xử trí với các hình thức bạo hành trong cuộc sống và bạo hành qua mạng xã hội | 302.3430835 | LRC.CN | 2019 |
| tài liệu tuyên truyền kỷ niệm 1000 năm thăng long hà nội: T114.LT | 303.3 | .TL | 2009 |
Greene, Robert | 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực: | 303.3 | GR.4N | 2019 |
| Những điều cần biết về hai quần đảo Hoàng sa và Trường Sa của Việt Nam: Lê Thái Dũng biên soạn tin | 303.48 | .ND | 2020 |
Trần Quốc Vượng | Cơ sở văn hóa Việt Nam: | 305 | TQV.CS | 2013 |
Hồ Chí Minh | Những câu chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng: | 305.23 | HCM.NC | 2012 |
Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng: 6 - 15 tuổi | 305.234 | NTD.BH | 2018 |
| Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Giáo dục, bồi dưỡng thế hệ trẻ Việt Nam theo Di chúc Bác Hồ: | 305.235 | MLH.HT | 2019 |
| Sổ tay công tác nữ công: Lưu hành nội bộ | 305.4 | .ST | 2005 |
Phan Tuyết | Tình cảm của Bác Hồ với người lao động: | 305.56209597 | PT.TC | 2022 |
Nguyễn Văn Dương | Bác Hồ với nông dân: | 305.563309597 | NVD.BH | 2014 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha: | 305.8959 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay: | 305.89591 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me: | 305.895932 | CTS.DT | 2009 |
| Quy ước làng văn hoá Ngọc Than: | 306 | .QƯ | 2020 |
Lê Thái Dũng | Văn hóa biển, đảo qua tín ngưỡng và lễ hội truyền thống Việt Nam: | 306.09597 | LTD.VH | 2020 |
Phạm Quang Long | Chuyện quanh ta: | 306.09597 | PQL.CQ | 2019 |
Nguyễn Kim Thản | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội: | 306.440959731 | NKT.LĂ | 2019 |
Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con là của mẹ | 306.8743 | NVN.TY | 2015 |
| Những điển hình tiên tiến Xây dựng nông thôn mới: | 307.72095975 | .XD | 2014 |
| Xây dựng nông thôn mới tài liệu hỏi đáp: | 307.72095975 | PD.XD | 2016 |