Có tổng cộng: 332 tên tài liệu.Hof, Marjolijn | Người mẹ số 0: Tiểu thuyết thiếu nhi | 891.853 | 0HM.NM | 2015 |
Bùi Sao | Nhà lý suy vong: . T.25 | 895 | BS.NL | 2021 |
Au, Yao Hsing | Ô Long viện động vật có vú: . T.3 | 895.1 | AYH.Ô7 | 2011 |
Hiến Lê | Hàn Phi Tử: | 895.1 | HL.HP | 2021 |
Hàn Phi | Mạnh Tử: | 895.1 | HP.HP | 2021 |
Hàn Phi | Khổng tử: | 895.1 | HP.HP | 2021 |
Nguyễn Doãn Đăng | Đường Thi: Thơ | 895.1 | HUTD.DT | 2011 |
Nguyễn Huy Chuyển | Bản sắc quê hương: Thơ | 895.1 | NHC.BS | 2013 |
Nguyễn Nguyên Quân | Mưu hay kế lạ của Khổng Minh Gia Cát Lượng: | 895.1 | NNQ.MH | 2008 |
Nguyễn Văn Lợi | Thu ca: thơ | 895.1 | NVL.TC | 1998 |
Phùng Quốc Siêu | Lịch sử văn minh Trung Hoa: . T.1 | 895.1 | PQS | 2004 |
Thi Nại Am | Thuỷ hử: . T.3 | 895.1 | TNA.T3 | 2010 |
Dương Thượng Quân | Cô nhóc Tiểu Anh Đào: Xoyto Comics. Ph.1, T.1 | 895.1022 | DTQ.C11 | 2012 |
Kim Dung | Thiên long bát bộ: . T.8 | 895.13 | KD.T8 | 2004 |
Kim Dung | Ỷ thiên Đồ Long Ký: . T.18 | 895.13 | KD.Y5 | 2006 |
| Người đẹp và quái vật: Truyện tranh | 895.13 | NCP.ND | 2022 |
| Thám tử lừng danh Conan khoa học: Tìm hiểu nghiệp vụ thám tử | 895.42 | .TT | 2018 |
Etsumi Haruki | Chie cô bé hạt tiêu: Truyện tranh. T.12 | 895.6 | EH.C20 | 2014 |
Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì7: . T.37 | 895.6 | FFF.D37 | 2015 |
Kuroyanagi Tetsuko | Totto - Chan bên cửa sổ: | 895.6 | KT.T- | 2020 |
Motoki Monma | Cú sút cuối cùng: Truyện tranh. T.10 | 895.6 | MTK.CL | 2014 |
Yoichi Takahashi | Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ: Truyện tranh. T.21 | 895.6 | YT.T1 | 2003 |
Kanjiro Kobayashi | Doremon học tập: Chú mèo máy đến từ tương lai. T.3 | 895.6022 | KK.D1 | 2017 |
| Thám tử lừng danh Conan khoa học: Tìm hiểu nghiệp vụ thám tử | 895.63 | .TT | 2014 |
| Thám tử lừng danh Conan khoa học: Tìm hiểu nghiệp vụ thám tử | 895.63 | .TT | 2014 |
| Thám tử lừng danh Conan khoa học: Tìm hiểu nghiệp vụ thám tử | 895.63 | .TT | 2021 |
| 7 viên ngọc rồng: = Dragon ball: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 13+. T.18 | 895.63 | 7BA.718 | 2016 |
Nguyễn Lộc | Tập làm văn 7: | 895.63 | 7NL.DB | 2001 |
| Shin cậu bé bút chì :: . T42 | 895.63 | DC.S1 | 2013 |
| Shin cậu bé bút chì :: Đặc biệt /. T.1 | 895.63 | DC.S1 | 2016 |