|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX | 895.92203 | BVTC.TD | 1997 | |
Văn học nghệ thuật Phủ Quốc: Thơ - Văn. T.13 | 895.92208 | .VH | 2015 | |
Phủ Quốc - Chuyên Thơ 5: . Số 5 | 895.92209 | 2012 | ||
Tác phẩm chuyên đề viết về nhà trường: | 895.92209 | 2012 | ||
Phủ Quốc - Sáng tác, nghiên cứu văn học nghệ thuật: . Số 1 | 895.92209 | .PQ | 2008 | |
Làng nghề mộc Ngọc Than: | 895.92209 | .PQ | 2012 | |
Thơ Trần Tế Xương - Tác giả- Tác phẩm: | 895.92209 | AV.TT | 2007 | |
Bùi Việt Thắng | Hà Nội từ góc nhìn văn chương: | 895.92209 | BVT.HN | 2020 |
Đỗ Quốc Bảo | Thảm vật vuông tròn: | 895.92209 | DQB. V | 2009 |
Đỗ Quốc Bảo | Trang sách trang đời: Giới thiệu tác giả, tác phẩm chữ Hán, chữ Nôm | 895.92209 | DQB.TS | 2009 |
Đinh Xuân Dũng | Văn học tiếp nhận tác phẩm & suy nghĩ lý luận: | 895.92209 | DXD.VH | 2019 |
Phong Lê | Viết từ Hà Nội: Tiểu luận | 895.92209 | PL.VT | 2019 |