|
|
|
|
|
Phương Nga | 360 món ăn thông dụng: Hướng dẫn thực hành | 641.5 | PN.KT | 2004 |
Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp. Phạm Mạnh Hà | 641.5 | ĐHNN.CN | 2024 | |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên | 641.5071 | 9NMD.CN | 2005 |
Công nghệ 9: Nấu ăn | 641.50712 | 9TTC.CN | 2005 | |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh táo bón: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh đại tràng: | 641.563 | HY.TD | 2019 | |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh khớp: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh thận: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh ung thư: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch: | 641.56311 | HY.TD | 2019 |