Có tổng cộng: 50 tên tài liệu.Ngô Bích Thuận | 800 mẹo vặt trong cuộc sống hàng ngày: | 640 | NBT.8M | 2005 |
Heppell, Michael | Mỗi ngày tiết kiệm một giờ: | 640.43 | HM.MN | 2013 |
| Công nghệ 6: Sách giáo khoa | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 |
| Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2022 |
Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 640.712 | 7PTLH.CN | 2022 |
| Vở bài tập Công nghệ 6: Kinh tế gia đình. T.1 | 640.76 | 6LDT.V1 | 2012 |
Phương Nga | 360 món ăn thông dụng: Hướng dẫn thực hành | 641.5 | PN.KT | 2004 |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp. Phạm Mạnh Hà | 641.5 | ĐHNN.CN | 2024 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên | 641.5071 | 9NMD.CN | 2005 |
| Công nghệ 9: Nấu ăn | 641.50712 | 9TTC.CN | 2005 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh táo bón: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
| Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh đại tràng: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh khớp: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh thận: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh ung thư: | 641.563 | HY.TD | 2019 |
Hồng Yến | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch: | 641.56311 | HY.TD | 2019 |
Lewis, Sara | Món ăn cho gia đình: | 641.8 | LS.MĂ | 2010 |
Thanh Minh | Kỹ thuật pha chế cocktail: | 641.8 | TM.KT | 2010 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên | 646.071 | 6LHH.CN | 2021 |
| Công nghệ 9 : Công nghệ: | 646.4 | 9NMD.CN | 2005 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may : Sách giáo viên | 646.40071 | 9NMD.CN | 2005 |
Rosie Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?: | 646.7 | RN.TT | 2017 |
Rosie Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?: | 646.7 | RN.TT | 2017 |
Trí Thức Việt | Kỹ năng quản lý thời gian và lập kế hoạch 6: = Life skills education | 646.700712 | 6TTV.KN | 2021 |
Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho tuổi teen: Sách tham khảo dành cho giáo viên | 646.700712 | QL.NK | 2018 |
| Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS: Sách tham khảo dành cho giáo viên và cha mẹ | 646.700712 | QL.NK | 2018 |
Babić, Violeta | Cẩm nang con trai: = A book for every boy: Dành cho độc giả từ 9 tuổi đến 18 tuổi | 646.7008351 | BV.CN | 2015 |
Phạm Côn Sơn | Đạo làm con: | 649 | PCS.DL | 2014 |
Thế Hùng | Cẩm nang ứng xử bí quyết trẻ lâu sống lâu: | 649 | TH,CN | 2007 |
Thu Hương | Khoảnh khắc diệu kỳ: | 649.1 | TH.KK | 2017 |