Có tổng cộng: 72 tên tài liệu.Huyền Trang | Thần tích Việt nam: | 398.09597 | HT.TT | 2019 |
Carrol, Levis | Alixơ ở xứ sở diệu kỳ: | 398.2 | CL.AÔ | 2002 |
| Bông hoa bảy màu: Truyện tranh | 398.2 | HCM.BH | 2008 |
Hải Linh | Kho tàng truyện cười Tuổi thơ: | 398.2 | HL.KT | 2018 |
| Chú bé tí hon: | 398.2 | HN.CB | 2018 |
| Chú mèo Đi Hia: Những câu chuyện cổ thế giới | 398.2 | HN.CM | 2007 |
Hoàng Quyền | Câu chuyện phiêu lưu: | 398.2 | HQ.CC | 2004 |
| Truyện kể về phẩm chất tốt: | 398.2 | HT.TK | 2019 |
| Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh | 398.2 | KO.NC | 2014 |
| Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt | 398.2 | LD.CB | 2012 |
Mai Bình | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh | 398.2 | MB.NC | 2017 |
| Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh | 398.2 | NCP.BC | 2021 |
Nguyễn Chí Phúc | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince | 398.2 | NCP.HT | 2020 |
Ngọc Hà | Kể chuyện cổ tích cho bé yêu: | 398.2 | NH.KC | 2013 |
| 108 truyện dân gian hay nhất thế giới: | 398.2 | NK.1T | 2011 |
| Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh | 398.2 | NNQ.NC | 2020 |
Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: | 398.2 | NNQ.ÔL | 2018 |
| Cô bé quàng khăn đỏ: | 398.2 | NQ.CB | 2018 |
Nguyễn Xuân Lạc | Bình giảng truyện dân gian trong nhà trường: Theo bộ sách văn học lớp 6. T.2 | 398.2 | NXL.B2 | 1996 |
| 109 truyện cổ tích về các nàng công chúa: | 398.2 | PH.1T | 2017 |
| 109 truyện cổ tích về trí thông minh: | 398.2 | PH.1T | 2017 |
| 109 truyện tiếu lâm Việt Nam và Thế giới: | 398.2 | VA.1T | 2021 |
| Truyện kể về những trái tim nhân hậu: | 398.2 | VA.TK | 2018 |
| Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy : Tranh truyện cổ châu Á | 398.20952 | NNQ.M- | 2021 |
| Truyện cổ Xyri: | 398.2095691 | TT.TC | 2008 |
| 109 truyện cười Việt Nam: | 398.209597 | .1T | c201 |
Đỗ Bình Trị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian: | 398.209597 | DBT.PT | 1995 |
Đinh Gia Khánh | Đinh Gia Khánh tuyển tập: . T.3 | 398.209597 | DGK.D3 | 2007 |
Đào Hải | Tí quậy: Truyện tranh. T2 | 398.209597 | DH.T2 | 2012 |
Đào Hải | Tí quậy: Truyện tranh. T3 | 398.209597 | DH.T3 | 2013 |